Những thành phần chính trên bao bì

Một số từ cho biết thành phần sản phẩm:
Tiếng Nhật | Rōmaji | Ý nghĩa |
エネルギー/熱量 | enerugi/netsuryoui | Calories |
たんぱく質 | tanpakushitsu | Proteins |
脂質 | shishitsu | Fat (Chất béo) |
炭水化物 | tansuikabutsu | Carbohydrates |
ナトリウム | natoriumu | Sodium (Natri) |
糖質 | toshitsu | Carbohydrates/Glucides (Đường) |
食物繊維 | shokumotsu sen-i | Food fiber (Chất xơ) |
カルシウム | karushium | Calcium (Canxi) |
食塩相当量 | shokuen soto ryo | Sodium chloride amount (Hàm lượng muối) |
Chế độ thực phẩm
Nếu bạn đang ăn kiêng hoặc có chế độ ăn đặc biệt, bạn nên tìm đến những sản phẩm có những dòng chữ sau trên bao bì:
Tiếng Nhật | Rōmaji | Ý nghĩa |
糖質オフ/低糖質 | toshitsu-ofu/teitoshitsu | Low sugar (Ít đường) |
カロリーオフ/低カロリー | karorii-ofu/teikarorii | Low calorie (Ít calo) |
脂質オフ/低脂質 | shishitu-ofu/teishishitsu | Low fat (Ít chất béo) |
塩分オフ | enbun-ofu | Low salt (Ít muối) |
カロリーゼロ | karorii-zero | Calorie free (Không calo) |
脂質ゼロ | shishitsu-zero | Fat free (Không chất béo) |
糖質ゼロ/無糖 | toushitsu-zero/muto | Sugar free (Không đường) |
Hạn chế sử dụng đối với những người bị dị ứng
Đây là khuyến cáo của nhà sản xuất, bạn không nên sử dụng nếu bị dị ứng với một trong số các thành phần có trong sản phẩm:
Tiếng Nhật | Rōmaji | Ý nghĩa |
卵/玉子/たまご | tamago | Trứng |
牛乳/乳 | gyuunyuu | Sữa/ Sản phẩm từ sữa |
小麦(粉) | komugi(ko) | Bột mì |
落花生/ピーナッツ | rakkasei/pinattsu | Lạc |
蕎麦/ソバ | soba | Lúa mạch |
海老/エビ | ebi | Tôm |
蟹/カニ | kani | Cua |
あわび/アワビ | awabi | Bào ngư |
いか/イカ | ika | Mực |
いくら/イクラ | ikura | Trứng cá hồi |
鮭/サケ/しゃけ/シャケ/サーモン | sake/shake/saamon | Cá hồi |
鯖/サバ | saba | Cá thu |
牛/牛肉/ビーフ | ushi/gyu-niku/biifu | Thịt bò |
豚/豚肉/ポーク | buta/buta-niku/pooku | Thịt heo |
鶏/鶏肉/チキン | tori/tori-niku/chikin | Thịt gà |
ゼラチン | zerachin | Gelatin |
大豆/ダイズ | daizu | Đậu nành |
キウイ(フルーツ) | ki-u-i(furuutsu) | Quả kiwi |
胡桃/クルミ | kurumi | Quả óc chó |
バナナ | banana | Chuối |
Tem giá cả
Nếu bạn quan tâm tới nơi sản xuất của sản phẩm:
Tiếng Nhật | Rōmaji | Ý nghĩa |
原産地/原産国 | gensanchi/gensan koku | Sản xuất tại |
日本/国産 | nihon/koku san | Sản xuất tại Nhật Bản |
中国産 | chuugoku san | Sản xuất tại Trung Quốc |
米国/アメリカ産 | beikoku/amerika san | Sản xuất tại Mỹ |
オーストラリア産 | oosutoraria san | Sản xuất tại úc |
カナダ産 | kanada san | Sản xuất tại Canada |
ニュージーランド産 | nyuu jiirando san | Sản xuất tại New Zealand |
タイ産 | tai san | Sản xuất tại Thái Lan |
Theo Savvy Tokyo